Có 2 kết quả:

奋发图强 fèn fā tú qiáng ㄈㄣˋ ㄈㄚ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ奮發圖強 fèn fā tú qiáng ㄈㄣˋ ㄈㄚ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to work energetically for prosperity (of the country)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to work energetically for prosperity (of the country)

Bình luận 0