Có 2 kết quả:
奋发图强 fèn fā tú qiáng ㄈㄣˋ ㄈㄚ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ • 奮發圖強 fèn fā tú qiáng ㄈㄣˋ ㄈㄚ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ
fèn fā tú qiáng ㄈㄣˋ ㄈㄚ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to work energetically for prosperity (of the country)
Bình luận 0
fèn fā tú qiáng ㄈㄣˋ ㄈㄚ ㄊㄨˊ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to work energetically for prosperity (of the country)
Bình luận 0